Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký



Đang truy cập: 509
Trong ngày: 21570
Trong tuần: 151427
Lượt truy cập: 97885160
Display Pagerank
Instagram


Thuật ngữ MMO

Dưới đây là một số thuật ngữ MMO-Make Money Online (Kiếm tiền trên mạng) dành cho các bạn mới chân ướt chân ráo vào nghề mà không biết hỏi ai hay ngại không muốn hỏi.

***A.

-Affiliate : liên kết,đại lý.

-AP$/AlertPay$ : tiền ảo AlertPay-một cổng thanh toán phổ biến trong giới MMO.

-Auto Subscription : hình thức thanh toán tự động trong các cổng thanh toán.

 

-Auto Responder : tự động phản hồi email,dành cho các tay chơi MMO chuyên nghiệp.

-Admin(Administrator) : người quản lý site MMO,diễn đàn MMO.

-Account : tài khoản.

***B.

-Bet : cá độ.

-Blog/Blogger : blog là một dạng mạng xã hội dành cho các blogger (người viết blog) của Google.Nếu có khả năng viết lách tốt,bạn có thể kiếm tiền khi viết blog.

-Ban/Banned : cấm đoán,bị cấm.

-Bank Account : tài khoản ngân hàng.

-Browser : trình duyệt web (Internet Explode,FireFox,Chrome,Safari,…)

-Business List : danh sách liên hệ công việc.

-Box/Sub-4rum : một nhánh của các 4rum về MMO,thông thường do các MOD quản lý.

***C

-Captcha : một cách kiếm tiền bằng kỹ năng gõ code.

-Coupon Code : mã giảm giá.

-CC : Credit Card (Visa/Master/American Express…) thẻ thanh toán .

-CCV: số bảo mật trên thẻ thanh toán,bạn phải bảo mật số này.

-Cheat : gian lận.

-Confirm/confirmation : xác nhận/sự xác nhận.

-Code : mã số.

***D

-Data Entry : nhập liệu.

-Domain : tên miền.Ví dụ http://hanhtrinh24h.com

-Dash Board : bảng thông báo.

-Downline/Referral : tuyến dưới.

-DDOS : tấn công từ chối truy cập.

***E

-Exchange/Exchanger : trao đổi/người trao đổi.

***F

-Free : miễn phí.

-Firewall : tường lửa,một loại công cụ ngăn chặn tấn công của virus,malware,…

-Forum/4rum : diễn đàn

-Forex/Foreign Exchange : hình thức kinh doanh ngoại hối kiếm lời.Đây là loại hình kiếm tiền  cần vốn lớn & kỹ năng phức tạp bậc nhất.Rủi ro thì cũng không kém phần so với các loại hình khác.

-Fake : giả tạo.

***G

-GA/Google Adsense : một kiểu Affiliate với Google AdWord để kiếm tiền bằng website hay blog của bạn.

-Gorvement ID : số chứng minh thư nhân dân.

***H

-Home Page : trang chủ.

-Home Base Business : một kiểu nói khác của MMO,làm việc tại nhà.

-Hosting Service : dịch vụ lưu trữ.

-HIYP/High Investment Yield Program : các chương trình đầu tư siêu lợi nhuận & vô cùng nguy hiểm

-HYIP Monitor : các site theo dõi tình hình các site HYIP.

-How it works : cách thức làm việc.

-Hacker : kẻ phá hoại,(có 02 loại : hack để phát hiện lỗi & hack để phá hoại)

***I

-Investment/Investor : đầu tư/nhà đầu tư

-Investment Plan : kế hoạch đầu tư.

-Interest : lãi suất tính theo %.

-Income : thu nhập.

***J

***K

-KeyLoger : một loại virus ẩn mình trong máy tính và ghi lại hoạt động trên bàn phím rồi tự động email về cho hacker để lấy mật khẩu của bạn.

 ***L 

-Log-In/Sign-In : Đăng nhập/đăng ký

-Log-Out/Sign-Out : Đăng xuất.

-Longterm : dài hạn.

-Link/Refer Link : đường dẫn/đường dẫn mời người tham gia.

-LR$ : tiền ảo của cổng thanh toán LibertyReserve.

***M

-MailingList : danh sách email

-MMO : viết tắt của Make Money Online -Kiếm tiền trên mạng.

-Marketer : Nhà tiếp thị.

-Monthly Fee/Monthly Subscription : lệ phí tháng.

-Malware : loại virus chứa mã độc phá hoại máy tính của bạn.

-Mode (Moderator) : người điều hành một sub-4rum.

-Matrix : ma trận.

-MLM/Multi Level Marketing : Kinh doanh theo mô hình đa cấp.

-MB$ : MoneyBooker $,một cổng thanh toán trực tuyến.

***N

-Newbie : người mới.

-NickName : biệt danh.

-Net Income : thu nhập ròng.(sau khi trừ vốn đi rồi)

***O

-Operation System : hệ điều hành (Window,Linux..).

-OKPay$ : tiền ảo của cổng thanh toán trực tuyến OKPay.

-Online : trực tuyến.

-Offline : ngoại tuyến.

-Online Marketing : tiếp thị trực tuyến.

-Oldie : người có kinh nghiệm.

-Offer : một hình thức MMO.Kiếm tiền qua việc thực thi một số nhiện vụ/yêu cầu đơn giản.

-Online Support : hỗ trợ trực tuyến.

-Online Chat : tán gẫu.

***P

-Payment Procesor : cổng thanh toán trực tuyến.

-PP$ : tiền ảo của PayPal.

-PTC : Paid To Click,một hình thức kiếm tiền qua việc Click quảng cáo.

-PTU : Paid To Upload,một hình thức kiếm tiền bằng cách upload các file lên host.

-Payment Proof : bằng chứng thanh toán.

-Post/Topic/Thread : một bài viết.

-Plan : kế hoạch (đầu tư).

-Passive : thụ động.

-PassWords : mật khẩu.

-Proxy :

-Profile : hồ sơ cá nhân.

***Q

***R

-Retails : bán lẻ.

-Refer : giới thiệu.

-Rate : tỷ giá.

-Register/Signup : đăng ký.

-Revenue : doanh thu.

***S

-Survey : kiếm tiền thông qua việc tham gia khảo sát cho các công ty nghiên cứu thị trường.

-Sale/Sell : bán hàng.

-Service : dịch vụ.

-STP$ : tiền ảo của cổng thanh toán SolidTrustPay.

-SCAM/SCAMER : lừa đảo/kẻ lừa đảo.

-Social Media : tên gọi chung của các trang mạng xã hội.

-Sock

-Suspend : treo tài khoản.

-Send : gửi đi.

-Supporter : người trợ giúp.

-Support Ticket/Support Center : phiếu yêu cầu trợ giúp/trung tâm trợ giúp.

-Site/Program : chương trình kiếm $$$.

-Short term : ngắn hạn.

-Station : trạm.

-Share : chia sẻ/cố phiếu.

***T

-Traffic : lượng truy cập vào một trang nào đó.

-Transfer : chuyển đi.

-Tool : công cụ.

-Trojan : một loại phần mềm gián điệp thu thập thông tin về máy tính của bạn rồi gửi cho tin tặc.

-TAX ID : mã số thuế.

-Task : nhiệm vụ.

***U

-Under Ground : thế giới ngầm,ám chỉ những nhân vật có hành tung mờ ám.

-Upline/Sponsor : tuyến trên.(người mời bạn tham gia).

-User/User name : người dùng/tên đăng nhập.

***V

-VPS

-VNP

-Virus

-Verify/Verification/Verified : xác minh/sự xác minh/đã xác minh.

***W

-WP/Worpress : trang blog free.

-Withdraw : Rút tiền.

-WMZ$ : tiền ảo của cổng thanh toán WebMoney.

 
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung